Liệu bạn có bao giờ lo lắng về chất lượng túi sơ cứu không đáp ứng yêu cầu? Tại xưởng may túi y tế, túi cứu thương Hợp Phát giải quyết triệt để vấn đề này bằng quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và công nghệ tiên tiến, đảm bảo vật liệu bền bỉ, sản xuất theo tiêu chuẩn cao nhất. Tìm hiểu các dòng sản phẩm chúng tôi bên dưới nhé.
I. Vật tư y tế và tiêu chuẩn sản xuất túi y tế, túi cứu thương
Túi y tế (hay còn gọi là túi cứu thương) được sản xuất theo tiêu chuẩn nghiêm ngặt của Bộ Y tế, đảm bảo chất lượng cho công tác sơ cứu và cấp cứu. Hiểu rõ về vật liệu và tiêu chuẩn sản xuất dưới đây giúp lựa chọn sản phẩm phù hợp.
1. Vật liệu thường dùng để may túi y tế, túi cứu thương
Vật liệu quyết định chất lượng và độ bền của túi cứu thương. Xưởng may túi y tế sử dụng các loại vật liệu chính sau:
- Vải Oxford: Độ bền cao, chống thấm nước tốt, được ứng dụng cho túi cứu thương loại A và túi cứu thương loại B. Độ dày từ 600D đến 1680D tùy theo yêu cầu chịu tải.
- Vải Dù: Nhẹ, chống thấm, phù hợp với các túi cứu thương cá nhân. Vải dù 210T được ưa chuộng cho các túi sơ cứu di động.
- Vải Polyester phủ PVC: Tăng cường độ bền và khả năng chống thấm, thường được dùng cho túi cứu thương đạt chuẩn theo tiêu chuẩn của Bộ Y tế.
- Vải Canvas: Dùng cho các túi cấp cứu y tế cao cấp, có khả năng chịu mài mòn tốt.
Bảng so sánh ưu nhược điểm các loại vật liệu:
Loại vật liệu |
Ưu điểm |
Nhược điểm |
Ứng dụng |
Vải Oxford |
Bền, chống thấm, đa dạng màu sắc |
Nặng hơn vải dù |
Túi cứu thương quân đội, túi y tế cho bệnh viện |
Vải Dù |
Nhẹ, gấp gọn, phù hợp mang theo |
Độ bền thấp hơn Oxford |
Túi cứu thương mini, túi sơ cứu gia đình |
Polyester phủ PVC |
Khả năng chống thấm cao |
Giá thành cao hơn |
Túi y tế đa năng, túi cứu thương chất lượng cao |
Canvas |
Chịu lực tốt, thẩm mỹ cao |
Khó vệ sinh |
Túi y tế loại B, túi xách y tế chuyên dụng |
Các công ty sản xuất túi y tế, túi cứu thương cho bệnh viện tại TP Hồ Chí Minh thường kết hợp các loại khóa kéo YKK, dây đeo chịu lực cao và lớp lót kháng khuẩn để tạo ra sản phẩm hoàn thiện.
2. Tiêu chuẩn chất lượng của Bộ Y Tế đối với sản phẩm
Bộ Y tế quy định tiêu chuẩn nghiêm ngặt về chất lượng túi cứu thương thông qua Thông tư 19, đảm bảo mỗi sản phẩm đáp ứng yêu cầu y tế chuyên nghiệp.
- Vật liệu: Phải sử dụng vật liệu không gây kích ứng da, có khả năng khử trùng và làm sạch. Nhà cung cấp túi y tế phải có giấy chứng nhận nguồn gốc vật liệu.
- Thiết kế: Phân chia ngăn hợp lý cho từng loại dụng cụ y tế, có khả năng bảo quản thuốc men và băng gạc theo tiêu chuẩn.
- Độ bền: Túi cứu thương loại C cần đảm bảo độ bền tối thiểu 3 năm sử dụng, chịu được va đập và điều kiện môi trường khắc nghiệt.
Bảng phân loại tiêu chuẩn theo quy định:
Loại túi |
Kích thước tối thiểu |
Số ngăn tối thiểu |
Đối tượng sử dụng |
Túi cứu thương loại A |
40x30x15cm |
6 ngăn |
Bệnh viện, Cơ sở y tế lớn |
Túi cứu thương loại B |
35x25x15cm |
4 ngăn |
Phòng khám, Trường học |
Túi cứu thương loại C |
25x20x10cm |
3 ngăn |
Gia đình, Doanh nghiệp |
Bán buôn túi y tế cần đảm bảo mỗi sản phẩm đều có tem nhãn ghi rõ thông tin sản xuất, hạn sử dụng và hướng dẫn bảo quản để đáp ứng tiêu chuẩn chăm sóc sức khỏe tối ưu.
II. Điều cần lưu ý khi đặt hàng tại công ty may túi y tế, túi cứu thương
Lựa chọn túi cứu thương đạt chuẩn đòi hỏi kiến thức chuyên sâu về tiêu chuẩn kỹ thuật và hiểu rõ nhu cầu sử dụng. Các bệnh viện, phòng khám cần đánh giá kỹ các yếu tố dưới đây để đảm bảo mua sản phẩm tối ưu cho công tác sơ cứu và cấp cứu.
1. Xác định rõ nhu cầu sử dụng
Cơ sở y tế và doanh nghiệp cần phân tích chính xác mục đích sử dụng trước khi mua túi cứu thương số lượng lớn. Quy trình xác định gồm:
Bảng phân tích nhu cầu theo đối tượng sử dụng:
Đối tượng |
Loại túi phù hợp |
Tần suất sử dụng |
Đặc điểm quan trọng |
Bệnh viện |
Túi cấp cứu loại A |
Hàng ngày |
Nhiều ngăn, chịu tải cao |
Phòng khám |
Túi y tế loại B |
2-3 lần/tuần |
Dễ vệ sinh, khử trùng |
Trường học |
Túi sơ cứu theo quy định Bộ Y tế |
Định kỳ |
Nhỏ gọn, dễ bảo quản |
Doanh nghiệp |
Túi cứu thương theo thông tư 19 |
Khi cần |
Đầy đủ vật dụng cơ bản |
Gia đình |
Túi cứu thương mini |
Hiếm khi |
Nhẹ, dễ mang theo |
- Phân tích môi trường hoạt động:
- Trong nhà: Ưu tiên túi y tế đa năng chuẩn Bộ Y tế
- Ngoài trời: Cần túi cứu thương chất lượng cao chống thấm
- Môi trường đặc biệt: Yêu cầu túi cấp cứu chấn thương chuyên dụng
- Đánh giá tần suất sử dụng:
- Hàng ngày: Chọn túi y tế to vật liệu Oxford 1680D
- Định kỳ: Phù hợp với túi cứu thương giá rẻ vật liệu bền
Doanh nghiệp may túi y tế, túi cứu thương cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên sâu giúp khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với công suất sản xuất 1000 túi/ngày.
2. Lựa chọn kích thước, chất liệu phù hợp
Kích thước và chất liệu là yếu tố quyết định chức năng của túi cứu thương. Dưới đây là hướng dẫn lựa chọn:
Bảng so sánh chất liệu và ứng dụng:
Chất liệu |
Đặc tính kỹ thuật |
Khả năng chống thấm |
Tuổi thọ |
Ứng dụng phù hợp |
Oxford 600D |
Độ dày 250-300g/m² |
Trung bình (Chịu được mưa nhẹ) |
3-5 năm |
Túi cứu thương loại nhỏ gọn cho gia đình |
Oxford 1680D |
Độ dày 450-500g/m² |
Tốt (Chịu được mưa vừa 30 phút) |
5-7 năm |
Túi cứu thương quân đội |
Polyester PVC |
Độ dày 400-450g/m² |
Xuất sắc (Chịu được mưa to 2 giờ) |
7-10 năm |
Túi y tế cho bệnh viện |
Vải dù 210T |
Độ dày 180-220g/m² |
Trung bình (Chống nước nhẹ) |
2-3 năm |
Túi cứu thương mini |
- Kích thước theo số lượng vật dụng:
- 10-15 loại: Túi cứu thương cá nhân (25x20x10cm)
- 20-30 loại: Túi y tế đa năng (35x25x15cm)
- 30+ loại: Túi y tế to (45x35x20cm)
- Cân nhắc về thiết kế:
- Ngăn chính rộng lưu trữ băng gạc, thuốc sát trùng
- Túi phụ lưu trữ kéo nhỏ, nước muối sinh lý
- Quai đeo chắc chắn chịu tải tối thiểu 10kg
Đặt may túi y tế theo yêu cầu cho phép tùy chỉnh thông số kỹ thuật theo nhu cầu đặc thù, đảm bảo tối ưu hóa công năng cho từng cơ sở y tế.
3. Kiểm tra kỹ lưỡng chất lượng sản phẩm
Chất lượng sản phẩm là yếu tố quyết định hiệu quả của túi cứu thương trong tình huống khẩn cấp. Quy trình kiểm tra gồm:
Bảng tiêu chuẩn kiểm tra chất lượng:
Tiêu chí đánh giá |
Thông số kỹ thuật |
Phương pháp kiểm tra |
Tần suất kiểm tra |
Đường may |
8-10 mũi/inch |
Kiểm tra mẫu ngẫu nhiên |
20 túi/lô |
Khóa kéo |
YKK chịu lực 5-7kg |
Test kéo 100 lần |
50 túi/lô |
Quai đeo |
Chịu tải 10-15kg |
Test trọng lượng |
30 túi/lô |
Chống thấm |
Tiêu chuẩn IPX4 |
Phun nước 10 phút |
10 túi/lô |
Độ bền màu |
Không phai sau 100 lần giặt |
Test giặt mẫu |
5 túi/lô |
- Kiểm tra hoàn thiện sản phẩm:
- Đường may thẳng, đều, không sổ chỉ
- Góc cạnh được gia cố chắc chắn
- Khóa kéo hoạt động trơn tru
- Kiểm tra chứng nhận:
- Giấy chứng nhận Bộ Y tế
- Tiêu chuẩn Reach, RoHS
- Chứng chỉ 5S về quy trình sản xuất
Túi cứu thương chất lượng cao từ quy trình sản xuất túi y tế đạt chuẩn luôn có hồ sơ kỹ thuật đầy đủ. Đơn vị may túi cứu thương uy tín ở TP Hồ Chí Minh thường cung cấp báo cáo kiểm định chất lượng kèm theo.
4. So sánh giá cả và dịch vụ của các nhà cung cấp
Giá cả và dịch vụ từ nhà cung cấp túi y tế cần được đánh giá kỹ lưỡng để có quyết định tối ưu:
Bảng so sánh giá thành và dịch vụ thị trường:
Loại túi |
Mức giá thấp (VNĐ) |
Mức giá cao (VNĐ) |
Số lượng đặt hàng tối thiểu |
Thời gian sản xuất |
Túi cấp cứu loại A |
120.000 |
130.000 |
100 chiếc |
12 – 20 ngày |
Túi y tế loại B |
100.000 |
110.000 |
100 chiếc |
12 – 20 ngày |
Túi y tế loại C |
85.000 |
95.000 |
200 chiếc |
12 – 20 ngày |
Túi cứu thương first aid |
50.000 |
70.000 |
500 chiếc |
12 – 20 ngày |
- Thu thập báo giá chi tiết:
- Yêu cầu báo giá từ tối thiểu 3 đơn vị
- So sánh với tiêu chuẩn kỹ thuật đồng nhất
- Đánh giá chi phí-hiệu quả tổng thể
- Đánh giá dịch vụ hậu mãi:
- Thời gian bảo hành: Tối thiểu 12 tháng
- Hỗ trợ kỹ thuật: Đào tạo sử dụng, bảo quản
- Chính sách thay thế, sửa chữa
Xưởng may túi y tế, túi cấp giá rẻ thường có ưu đãi đặc biệt cho khách hàng mua lẻ túi y tế với số lượng từ 100 sản phẩm. Đơn vị sản xuất túi y tế, túi cứu thương uy tín sẽ minh bạch về chính sách giá và cung cấp hậu mãi chuyên nghiệp, đảm bảo lợi ích tối đa cho khách hàng.
III. Các sản phẩm của xưởng gia công túi y tế, túi cứu thương Hợp Phát
Thị trường túi y tế và túi cứu thương hiện đa dạng với nhiều phân khúc đáp ứng từ nhu cầu gia đình đến bệnh viện chuyên nghiệp. Mỗi dòng sản phẩm được thiết kế với thông số kỹ thuật tối ưu cho mục đích sử dụng cụ thể trong công tác chăm sóc sức khỏe và an toàn lao động.
1. Túi cứu thương mini cá nhân/gia đình
Túi cứu thương mini là giải pháp thiết yếu cho mỗi gia đình, đảm bảo ứng phó với tình huống khẩn cấp cơ bản. Cơ sở may túi y tế, túi cứu thương Hợp Phát sản xuất sản phẩm theo tiêu chuẩn kỹ thuật sau:
Bảng thông số kỹ thuật túi cứu thương gia đình:
Thông số |
Chỉ tiêu kỹ thuật |
Ứng dụng |
Kích thước |
20x15x8cm |
Dễ mang theo, bảo quản |
Vật liệu |
Vải Oxford 600D/Polyester |
Chống thấm nước (Chịu được mưa nhẹ 15 phút) |
Dung lượng |
15-20 vật phẩm y tế |
Dụng cụ sơ cứu cơ bản |
Ngăn chứa |
3-5 ngăn |
Phân loại vật tư y tế |
Túi cứu thương loại nhỏ gọn cho gia đình thường bao gồm:
- Ngăn chính: Chứa băng dán cá nhân, băng cuộn, gạc y tế
- Ngăn phụ: Lưu trữ thuốc sát trùng, nước muối sinh lý
- Túi nhỏ: Bảo quản kéo nhỏ, găng tay, nhiệt kế
Công nghệ cắt laser CNC với độ chính xác ±0.1mm đảm bảo các chi tiết túi được hoàn thiện hoàn hảo, tăng tuổi thọ sản phẩm và tối ưu trải nghiệm sử dụng.
2. Túi sơ cứu theo quy định của bộ y tế
Bộ Y tế ban hành quy định chặt chẽ về túi sơ cứu theo quy định của bộ y tế, phân loại theo 3 cấp độ A, B, C tương ứng với quy mô và nhu cầu của đơn vị sử dụng.
2.1 Túi cứu thương loại A
Túi cứu thương loại A là tiêu chuẩn cao nhất, thiết kế cho bệnh viện và cơ sở y tế quy mô lớn:
Bảng đặc tính kỹ thuật túi loại A:
Tiêu chí |
Thông số |
Ưu điểm kỹ thuật |
Kích thước |
40x30x15cm |
Dung tích lớn, chứa 40+ vật phẩm (như: cồn 70 độ, povidine-iodine, thuốc giảm đau, hạ sốt, chống dị ứng thông thường,… dụng cụ y tế khác) |
Vật liệu |
Oxford 1680D/PVC |
Chống thấm nước hoàn toàn |
Ngăn chứa |
6-8 ngăn có nhãn |
Phân loại khoa học, truy xuất nhanh |
Tuổi thọ |
7-10 năm |
Bền bỉ trong môi trường y tế |
Túi cấp cứu loại A bao gồm danh mục vật tư y tế toàn diện theo Thông tư 19, đáp ứng đầy đủ nhu cầu cấp cứu chuyên nghiệp với bảo hành 12 tháng.
2.2 Túi cứu thương loại B
Túi cứu thương loại B phù hợp với phòng khám, trường học và doanh nghiệp vừa:
Bảng thông số kỹ thuật túi loại B:
Thông số |
Chỉ tiêu |
Phân tích kỹ thuật |
Kích thước |
35x25x15cm |
Tối ưu cho di chuyển và bảo quản |
Vật liệu |
Oxford 1200D |
Chống thấm tốt |
Ngăn chứa |
4-6 ngăn |
Phân loại hợp lý các nhóm dụng cụ y tế (kéo, nhíp, nhiệt kế, găng tay y tế) hay phác đồ sơ cứu cơ bản. |
Độ bền |
5-7 năm |
Chịu mài mòn cao |
Túi y tế loại B được Hợp Phát sản xuất với công suất 1000 túi/ngày, đảm bảo đáp ứng nhu cầu đơn hàng số lượng lớn với thời gian giao hàng nhanh chóng.
2.3 Túi cứu thương loại C
Túi cứu thương loại C là giải pháp tối ưu cho doanh nghiệp nhỏ và văn phòng:
Bảng thông số kỹ thuật túi loại C:
Thông số |
Tiêu chuẩn |
Ứng dụng |
Kích thước |
25x20x10cm |
Dễ bố trí trong không gian hạn chế |
Vật liệu |
Oxford 600D |
Chống thấm cơ bản |
Ngăn chứa |
3-4 ngăn |
Đáp ứng đồ dùng sơ cứu thiết yếu (bông y tế, nước muối sinh lý, khẩu trang y tế) |
Trọng lượng |
0.8-1.2kg khi đầy |
Dễ dàng mang theo |
Danh mục túi y tế loại C bao gồm các vật dụng sơ cứu cơ bản theo quy định, được chúng tôi sản xuất dưới sự giám sát chất lượng nghiêm ngặt với chứng nhận Reach, RoHS và tiêu chuẩn 5S.
3. Túi cứu thương du lịch, dã ngoại
Túi cứu thương du lịch được thiết kế đặc biệt cho hoạt động ngoài trời, ưu tiên tính gọn nhẹ và khả năng chống chịu thời tiết:
Bảng đặc tính kỹ thuật túi dã ngoại:
Tiêu chí |
Thông số kỹ thuật |
Ưu điểm chuyên biệt |
Kích thước |
25x18x8cm |
Nhỏ gọn, tiện mang theo |
Vật liệu |
Vải dù 210T/Polyester phủ PU |
Siêu nhẹ, chống thấm xuất sắc |
Thiết kế |
Móc carabiner, dây đeo |
Gắn balo, thắt lưng linh hoạt |
Màu sắc |
Đỏ/Cam/Vàng neon |
Dễ nhận biết trong trường hợp khẩn cấp |
Túi cứu thương first aid dành cho du lịch thường bao gồm:
- Băng cá nhân, băng cuộn, gạc vô trùng, băng tam giác
- Thuốc sát trùng dạng gói tiện lợi
- Kem chống côn trùng, chống cháy nắng
- Thuốc giảm đau, hạ sốt cơ bản
Sản phẩm được thiết kế với dịch vụ in logo theo yêu cầu, phù hợp cho các đơn vị tổ chức tour, câu lạc bộ dã ngoại.
4. Túi y tế theo yêu cầu đặc biệt
Túi y tế theo yêu cầu thiết kế này được phát triển dành riêng cho các ngành nghề và môi trường đặc thù:
Bảng phân tích túi chuyên dụng:
Loại túi |
Đặc điểm kỹ thuật |
Ngành ứng dụng |
Tính năng đặc biệt |
Túi cứu thương PCCC |
Vải chống cháy Nomex |
Cứu hỏa |
Chịu nhiệt 200°C |
Túi y tế màu đen |
Vải Oxford 1680D |
Quân đội |
Ngăn cách nhiệt, ngụy trang |
Túi y tế trên xe ô tô |
Vải dù 420D |
Vận tải |
Gắn ghế sau, phản quang |
Túi xách y tế chuyên ngành |
Polyester phủ PVC |
Y tá công nghiệp |
Khay thuốc tháo rời, khóa số |
Cơ sở may túi y tế, túi cứu thương của chúng tôi còn cung cấp dịch vụ với đặc điểm như sau:
- Tư vấn thiết kế miễn phí cho đơn hàng từ 300 chiếc
- Phân tích nhu cầu chuyên sâu từ chuyên gia y tế
- Hệ thống mẫu thử nghiệm trước sản xuất
Quy trình sản xuất tuân thủ hệ thống kiểm soát chất lượng 7 bước, sử dụng vật liệu cao cấp nhập khẩu từ nhà cung cấp uy tín, đảm bảo mỗi sản phẩm đạt chuẩn kỹ thuật và độ bền vượt trội.
Xưởng may túi y tế, túi cứu thương Hợp Phát có thể khẳng định rằng hoàn toàn đáp ứng năng lực sản xuất thỏa những tiêu chí đã được nêu trên và sản xuất sản phẩm như yêu cầu quý khách hàng đề ra. Để biết thông tin cụ thể sản phẩm bạn hãy gọi số 0909.938.333
May túi y tế, túi cứu thương
Túi Y Tế Trung Sơn Pharma
May túi y tế, túi cứu thương
Túi Chuyên Dụng Y Tế First
May túi y tế, túi cứu thương
Túi Chuyên Dụng Đựng Đồ Y Tế Đỏ Đen
May túi y tế, túi cứu thương
Túi Chuyên Dụng Cấp Cứu Chấn Thương
May túi y tế, túi cứu thương
TÚI CHUYÊN DỤNG ĐỰNG ĐỒ Y TẾ ĐỎ XÁM
May túi y tế, túi cứu thương
Túi Đựng Dụng Cụ Y Tế First Aid
May túi y tế, túi cứu thương
Túi Đựng Dụng Cụ Y Tế HEALTH
May túi y tế, túi cứu thương
Túi Đựng Dụng Cụ Y Tế Trung Sơn Pharma
May túi y tế, túi cứu thương
Túi Đựng Dụng Cụ Y Tế Mini
May túi y tế, túi cứu thương
Túi Đựng Dụng Cụ Y Tế
May túi y tế, túi cứu thương